STT
|
VẬT TƯ
|
ĐƠN GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI
(Áp dụng cho nhà ở với tổng diện tích sàn > 150 m2)
|
GÓI 1
(Gói tiết kiệm)
4.500.000 đ/m2
|
GÓI 2
(Gói cơ bản)
5.000.000 đ/m2
|
GÓI 3
(Gói tốt)
5.500.000 đ/m2
|
GÓI 4
(Gói VIP)
6.500.000 – 8.500.000 đ/m2
|
A.
|
VẬT TƯ PHẦN THÔ
|
1.
|
Sắt
|
Việt Mỹ, Việt Úc
|
Việt Mỹ, Việt Úc
|
Hòa Phát, Miền Nam
|
Hòa Phát
|
2.
|
Đá 1×2, Đá 4×6
|
Hòa Cầm, Phước Tường
|
Hòa Cầm, Phước Tường
|
Hòa Cầm, Phước Tường
|
Hòa Cầm
|
3.
|
Cát
|
Túy Loan, Cầu Đỏ
|
Túy Loan, Cầu Đỏ
|
Túy Loan, Cầu Đỏ
|
Túy Loan
|
4.
|
Xi măng
|
Kim Đỉnh, Sông Gianh
|
Kim Đỉnh, Sông Gianh
|
Kim Đỉnh, Sông Gianh
|
Kim Đỉnh
|
5.
|
Bê tông thương phẩm
|
Đăng Hải, Hòa Cầm
|
Đăng Hải, Hòa Cầm
|
Đăng Hải, Hòa Cầm
|
Đăng Hải
|
6.
|
Gạch xây
|
Đại Lộc, Hòa Phong
|
Đại Lộc, Hòa Phong
|
Đại Lộc, Hòa Phong
|
Đại Lộc, Điện Bàn
|
7.
|
Ống nước
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
8.
|
Cáp/dây điện
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
9.
|
Dây truyền hình cáp
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Panasonic
|
10.
|
Ống ruột gà luồn dây điện âm tường
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Panasonic
|
11.
|
Coffa
|
Gỗ, thép
|
Gỗ, thép
|
Gỗ, thép
|
Film, thép
|
12.
|
Cột chống
|
Thép, gỗ
|
Thép, gỗ
|
Thép, gỗ
|
Thép, gỗ
|
13.
|
Sắt hộp các loại
|
Hoa Sen 4*8*1.4mm
|
Hoa sen4*8*1.4mm
|
Hoa sen4*8*1.4mm
|
Hoa sen4*8*1.4mm
|
14.
|
Tôn lợp
|
Hoa Sen 0.5mm
|
Hoa Sen 0.5mm
|
Hoa Sen 0.5mm
|
Hoa Sen 0.5mm
|
15.
|
Hóa chất chống thấm
|
Sika Việt Nam
|
Sika Việt Nam
|
Sika Việt Nam
|
Sika Việt Nam
|
B.
|
VẬT TƯ HOÀN THIỆN
|
I.
|
SƠN NƯỚC, SƠN DẦU
|
1.
|
Sơn nước nội thất
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Nippon
|
Jotun, Dulux
|
2.
|
Sơn nước ngoại thất
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Nippon
|
Jotun, Dulux
|
3.
|
Sơn lót
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Jotun, Dulux
|
4.
|
Matic
|
Việt Mỹ
|
Việt Mỹ
|
Maxilite
|
Jotun
|
5.
|
Sơn dầu, chống gỉ
|
Expo
|
Expo
|
Jotun
|
Jotun
|
II.
|
THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
|
6.
|
Công tắc, ổ cắm
|
Sino
|
Sino
|
Panasonic
|
Panasonic, Schneider
|
7.
|
Bóng đèn chiếu sáng
|
Điện Quang
|
Điện Quang
|
Philip
|
Philip
|
8.
|
Đèn chiếu sáng LED
|
Điện Quang
|
Điện Quang
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
9.
|
Đèn trang trí trần
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
Đài Loan / Trung Quốc
|
III.
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
10.
|
Bồn cầu
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
Toto
|
11.
|
Lavabo
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
Toto
|
12.
|
Giá đỡ
|
Inox
|
Inox
|
Inox
|
Inox
|
13.
|
Vòi lavabo nóng lạnh
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
Toto
|
14.
|
Sen tắm nóng lạnh
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
Toto
|
15.
|
Vòi xịt vệ sinh
|
Đồng tâm
|
Đồng tâm
|
Inax
|
Toto
|
16.
|
Gương soi wc
|
Đồng tâm
|
Đồng tâm
|
Inax
|
Toto
|
17.
|
Vòi rửa ban công
|
Inax
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
18.
|
Móc khăn
|
Inax
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
19.
|
Hộp đựng giấy
|
Inax
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
20.
|
Phểu thu sàn
|
Inax
|
Inax
|
Inax
|
Toto
|
21.
|
Máy bơm nước
|
Panasonic
|
Panasonic
|
Panasonic
|
Panasonic
|
22.
|
Bồn nước
|
Đại Thành
|
Đại Thành
|
Đại Thành
|
Đại Thành
|
IV.
|
BẾP, TỦ BẾP
|
23.
|
Tủ bếp
|
|
MDF
|
MFC, Veneer
|
MFC, Lacquer, Sồi
|
24.
|
Mặt đá bàn bếp
|
|
Granite Hoa cương
|
Granite đen Ấn Độ
|
Ấn Độ, Ý
|
25.
|
Chậu rửa
|
|
|
|
|
26.
|
Vòi rửa chén nóng lạnh
|
|
|
|
|
V.
|
CẦU THANG
|
27.
|
Đá ốp mặt bậc
|
Granite đen Huế
|
Granite Hoa cương
|
Granite đen Ấn Độ
|
Ấn Độ, Ý
|
28.
|
Tay vị
|
Sắt hộp
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Căm xe
|
29.
|
Lan can cầu thang
|
Sắt hộp
|
Sắt hộp
|
Kính cường lực
|
Kính cường lực
|
30.
|
Ô giếng trời
|
Sắt hộp, kính cường lực
|
Sắt hộp, kính cường lực
|
Inox, kính cường lực
|
Inox, kính cường lực
|
VI.
|
GẠCH ỐP LÁT
|
31.
|
Gạch lát nền
|
600*600 / 400 wc
|
600*600
|
800*800
|
800*800 / 1000 k
|
32.
|
Gạch ốp
|
250*400
|
400*400
|
400*600
|
600*1200
|
33.
|
Len chân tường
|
Cùng loại cao 120
|
Cùng loại cao 120
|
Cùng loại cao 120
|
Cùng loại cao 120
|
VII.
|
CỬA NHÀ
|
34.
|
Cửa cổng
|
Sắt sơn tĩnh điện
|
Sắt sơn tĩnh điện
|
Sắt sơn tĩnh điện
|
Sắt sơn tĩnh điện
|
35.
|
Cửa trong nhà
|
Nhôm kính
|
Nhựa lõi thép
|
Nhôm cao cấp
|
Gỗ An Cường/ căm xe
|
36.
|
Cửa ngoài nhà
|
Nhôm kính CL
|
Nhựa lõi thép CL
|
Nhôm cao cấp CL
|
Eurowindow hộp
|
37.
|
Lan can mặt tiền
|
Sắt hộp sơn tĩnh điện
|
Sắt hộp sơn tĩnh điện
|
Sắt hộp, kính CL
|
Sắt hộp, kính CL
|
38.
|
Trần thạch cao
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
39.
|
Trần trang trí
|
|
|
Biowood
|
Biowood
|
40.
|
Đá ốp trang trí
|
Phước Tường
|
Phước Tường
|
Phước Tường
|
Phước Tường/ Marble
|
C.
|
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG
|
1.
|
Diện tích móng đơn: 40% đơn giá; Móng băng 60% đơn giá
|
2.
|
Tính diện tích sàn bê tông các tầng (Phủ bì bên ngoài)
|
3.
|
Diện tích mái ngói được tính như sàn bê tông
|
4.
|
Diện tích mái tôn tính bằng 70% đơn giá diện tích sàn bê tông
|
D.
|
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
|
1.
|
Kỹ sư Kỹ thuật và Kiến trúc sư trực tiếp chỉ huy thi công trên công trường
|
2.
|
Bảo hành: 5 năm
|
3.
|
Miễn phí xin phép xây dựng
|